Có 2 kết quả:
书名号 shū míng hào ㄕㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄏㄠˋ • 書名號 shū míng hào ㄕㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese guillemet 《》(punct. used for names of books etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese guillemet 《》(punct. used for names of books etc)
Bình luận 0